Có 2 kết quả:
賊眉賊眼 zéi méi zéi yǎn ㄗㄟˊ ㄇㄟˊ ㄗㄟˊ ㄧㄢˇ • 贼眉贼眼 zéi méi zéi yǎn ㄗㄟˊ ㄇㄟˊ ㄗㄟˊ ㄧㄢˇ
zéi méi zéi yǎn ㄗㄟˊ ㄇㄟˊ ㄗㄟˊ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 賊眉鼠眼|贼眉鼠眼[zei2 mei2 shu3 yan3]
Bình luận 0
zéi méi zéi yǎn ㄗㄟˊ ㄇㄟˊ ㄗㄟˊ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 賊眉鼠眼|贼眉鼠眼[zei2 mei2 shu3 yan3]
Bình luận 0