Có 2 kết quả:

賊眉賊眼 zéi méi zéi yǎn ㄗㄟˊ ㄇㄟˊ ㄗㄟˊ ㄧㄢˇ贼眉贼眼 zéi méi zéi yǎn ㄗㄟˊ ㄇㄟˊ ㄗㄟˊ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 賊眉鼠眼|贼眉鼠眼[zei2 mei2 shu3 yan3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 賊眉鼠眼|贼眉鼠眼[zei2 mei2 shu3 yan3]

Bình luận 0